|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng ấy
![](img/dict/02C013DD.png) | [đằng ấy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thân mật) you | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không? | | Would you like to go to the cinema with me? |
(thân) You Đằng ấy có muốn đi xi nê với tớ không? Would you care to go to the cinema with me?
|
|
|
|